Kết quả tra cứu 試合
Các từ liên quan tới 試合
試合
しあい
「THÍ HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Cuộc thi đấu; trận đấu
どうしても
勝
たなければならない
試合
Trận đấu phải thắng bằng mọi giá
あの
子先月サッカーチーム入
ったでしょ。で、
明日
は
試合
。
Tháng trước cô ấy đã gia nhập đội bóng đá và ngày mai cô ấy sẽ có một trận đấu .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 試合
Bảng chia động từ của 試合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 試合する/しあいする |
Quá khứ (た) | 試合した |
Phủ định (未然) | 試合しない |
Lịch sự (丁寧) | 試合します |
te (て) | 試合して |
Khả năng (可能) | 試合できる |
Thụ động (受身) | 試合される |
Sai khiến (使役) | 試合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 試合すられる |
Điều kiện (条件) | 試合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 試合しろ |
Ý chí (意向) | 試合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 試合するな |