Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沢村惣之丞
丞相 じょうしょう
sửa soạn bộ trưởng (trong trung quốc cổ xưa)
惣領 そうりょう
chính phủ; sự quản trị (thái ấp)
惣菜 そうざい
món ăn thường ngày, thức ăn hàng ngày
惣嫁 そうか そうよめ
streetwalker (trong thời kỳ edo)
惣社 そうじゃ そうしゃ
miếu thờ cất giữ thánh vật vài chúa trời
之 これ
Đây; này.
惣領制 そうりょうせい
hệ thống Soryo
惣菜店 そうざいてん
cửa hàng bán đồ chế biến sẵn