Các từ liên quan tới 沢渡温泉 (群馬県)
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
温泉 おんせん
suối nước nóng
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉街 おんせんがい
khu nghỉ dưỡng tắm nóng