群馬県
ぐんまけん「QUẦN MÃ HUYỆN」
☆ Danh từ
Tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật

群馬県 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群馬県
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
群馬天台青年会 てんだいしゅう
giáo phái Tendai (Phật giáo).
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe
群 ぐん むら
nhóm