Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長野県 ながのけん
Tỉnh Nagano
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
温泉 おんせん
suối nước nóng
野沢菜 のざわな ノザワナ
Tên một loại rau họ dưa, thường dùng làm dưa muối
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.