Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胡桃 くるみ
cây óc chó; cây hồ đào
胡桃油 くるみあぶら くるみゆ
dầu óc chó
鬼胡桃 おにぐるみ オニグルミ
quả óc chó Mãn Châu (Juglans mandshurica)
胡桃割り くるみわり
Chim bổ hạt.
盆に胡桃を盛る ぼんにくるみをもる
Xếp quả óc chó vào khay
桃 もも モモ
đào
胡 こ
barbarian tribes surrounding ancient China
沢 さわ
đầm nước