盆に胡桃を盛る
ぼんにくるみをもる
Xếp quả óc chó vào khay

盆に胡桃を盛る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盆に胡桃を盛る
胡桃 くるみ
cây óc chó; cây hồ đào
沢胡桃 さわぐるみ サワグルミ
Pterocarya rhoifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Juglandaceae)
胡桃油 くるみあぶら くるみゆ
dầu óc chó
鬼胡桃 おにぐるみ オニグルミ
quả óc chó Mãn Châu (Juglans mandshurica)
胡桃割り くるみわり
Chim bổ hạt.
飯を盛る めしをもる めしをさかる
xới cơm.
毒を盛る どくをもる
đầu độc, bỏ thuốc độc (vào thức ăn...)
胡麻をする ごまをする
Nịnh bợ, xu nịnh