Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
選挙違反 せんきょいはん
sự phạm luật về tuyển cử.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
夫妻 ふさい
vợ chồng; phu thê.
選挙 せんきょ
cuộc tuyển cử; bầu cử; cuộc bầu cử.
夫と妻 おっととつま
phu phụ.
違反 いはん
vi phạm
インターネット選挙 インターネットせんきょ
bầu cử qua Internet, bầu cử online