Kết quả tra cứu 違反
Các từ liên quan tới 違反
違反
いはん
「VI PHẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Vi phạm
彼
は
交通違反
で
罰金
を
取
られた。
Anh ta bị phạt tiền do vi phạm luật giao thông.
それは
法律違反
だ。
Đó là sự vi phạm luật pháp.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 違反
Từ trái nghĩa của 違反
Bảng chia động từ của 違反
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 違反する/いはんする |
Quá khứ (た) | 違反した |
Phủ định (未然) | 違反しない |
Lịch sự (丁寧) | 違反します |
te (て) | 違反して |
Khả năng (可能) | 違反できる |
Thụ động (受身) | 違反される |
Sai khiến (使役) | 違反させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 違反すられる |
Điều kiện (条件) | 違反すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 違反しろ |
Ý chí (意向) | 違反しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 違反するな |