Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
菜 な さい
rau cỏ.
秋晴 あきばれ
Tiết trời mùa thu quang đãng.
陰晴 いんせい
(thời tiết) có nắng và có nhiều mây (không ổn định)
快晴 かいせい
thời tiết đẹp