Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河井荃廬
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
廬舎 ろしゃ
ngôi nhà nhỏ
蝸廬 かろ
ngôi nhà nhỏ
出廬 しゅつろ
sự quay lại làm việc (hoạt động...) sau một thời gian ẩn mình
河 ホー かわ
sông; dòng sông
vairocana - phật thích ca
井 い せい
cái giếng
河鰉 かわひがい カワヒガイ
Sarcocheilichthys variegatus variegatus (một loài cá nước ngọt có vảy nhỏ đặc hữu của Nhật Bản)