Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
潟 かた
phá
潟湖 せきこ かたこ
(địa lý, ddịa chất) phá
干潟 ひがた
bãi cát lộ ra sau khi thủy triều xuống.
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.