河原鳩
かわらばと カワラバト かわはらはと「HÀ NGUYÊN CƯU」
☆ Danh từ
Chim bồ câu đá

河原鳩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 河原鳩
河原 かわら
bãi sông
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
河原蓬 かわらよもぎ カワラヨモギ
nhân trần hao, thanh cao chỉ
河原鶸 かわらひわ カワラヒワ かわはらひわ
chim sẻ lông màu xanh và vàng phương đông
河原者 かわらもの
(thời hạn không xu nịnh cho những diễn viên)
鳩の巣原理 はとのすげんり
nguyên lý chuồng bồ câu
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met