Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河合悦三
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
悦 えつ
sự tự mãn; mãn nguyện; sung sướng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
三河万歳 みかわまんざい
style of manzai originating in the Mikawa region in Aichi prefecture
掘り合う 掘り合う
khắc vào
恐悦 きょうえつ
vui thích (khi được chúc mừng)