Các từ liên quan tới 河合隼雄物語賞・学芸賞
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ノーベル物理学賞 ノーベルぶつりがくしょう
giải Nobel vật lý
文学賞 ぶんがくしょう
giải thưởng văn học
賞 しょう
giải thưởng; giải