Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河図洛書
洛中洛外図 らくちゅうらくがいず
tranh nội thành và ngoại thành Kyoto (một thể loại tranh phong cảnh Nhật Bản được sáng tác trong thời kỳ Muromachi và kéo dài đến thời Edo)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
図書 としょ
sách
図書カード としょカード
thẻ thư viện
図書係 としょがかり
cán bộ thư viện
図書室 としょしつ
phòng đọc sách
図書費 としょひ
ngân quỹ (quyển) sách
図書館 としょかん ずしょかん
thư quán