Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
図書 としょ
sách
図書係 としょがかり
cán bộ thư viện
図書室 としょしつ
phòng đọc sách
図書費 としょひ
ngân quỹ (quyển) sách
図書館 としょかん ずしょかん
thư quán
図書券 としょけん
phiếu quà tặng mua sách
カード カード
lá bài; quân bài
図書産業 としょさんぎょー
ngành công nghiệp sách