Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河実里夏
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
夏山冬里 なつやまふゆさと
pasturing cattle in summer and feeding them indoors during winter, rotated grazing
夏山冬里方式 なつやまふゆさとほうしき なつやまふゆさとかたしき
quay ăn cỏ
夏 か げ なつ
hạ
里 さと り
lý
河 ホー かわ
sông; dòng sông
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
夏中 げちゅう なつじゅう なつなか
thời gian mthời gian có thể tham gia một khóa tu mùa hè