Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河曲村
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
河 ホー かわ
sông; dòng sông
村 むら
làng
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
河鰉 かわひがい カワヒガイ
Sarcocheilichthys variegatus variegatus (một loài cá nước ngọt có vảy nhỏ đặc hữu của Nhật Bản)
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)