Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
河 ホー かわ
sông; dòng sông
村 むら
làng
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
河神 かしん
vị thần hộ mệnh của sông, sông thần