Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河本準一
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
一本 いっぽん
một đòn
標準見本 ひょうじゅんみほん
mẫu tiêu biểu