標準見本
ひょうじゅんみほん「TIÊU CHUẨN KIẾN BỔN」
Mẫu tiêu biểu
Mẫu tiêu chuẩn.

標準見本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標準見本
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
日本標準時 にほんひょうじゅんじ
Giờ chuẩn của Nhật Bản
標準 ひょうじゅん
hạn mức
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
標本 ひょうほん
mẫu vật; tiêu bản
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
標準エラー ひょうじゅんエラー
sai số chuẩn