Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河本重次郎
河太郎 かわたろう がわたろう がたろう があたろ がたろ
kappa (mythical water-dwelling creature)
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
本人次第 ほんにんしだい
tùy thuộc vào bản thân người đó
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.