Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河村智康
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
康和 こうわ
thời Kouwa (28/8/1099-10/2/1104)
康応 こうおう
thời Kouou (9/2/389-26/3/1390)
康永 こうえい
thời Kouei (27/4/1342-21/10/1345)
康平 こうへい
thời Kouhei (29/8/1058-2/8/1065)
康元 こうげん
thời Kougen (5/10/1256-14/3/1257)
康治 こうじ
thời Kouji (28/4/1142-23/2/1144)
康暦 こうりゃく
thời Kouryaku (22/3/1379-24/2/1381)