Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河津清三郎
河清 かせい
việc dù có làm cả trăm năm cũng không thể thực hiện
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
河太郎 かわたろう がわたろう がたろう があたろ がたろ
kappa (mythical water-dwelling creature)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
河津掛け かわづかけ
kỹ thuật móc chân vào chân đối thủ, tay vòng qua lưng quật ngã đối thủ
百年河清 ひゃくねんかせい
chờ đợi một sự kiện không thể xảy ra trong vô vọng
三河万歳 みかわまんざい
style of manzai originating in the Mikawa region in Aichi prefecture