Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百年河清
ひゃくねんかせい
chờ đợi một sự kiện không thể xảy ra trong vô vọng
河清 かせい
việc dù có làm cả trăm năm cũng không thể thực hiện
百年 ひゃくねん ももとせ
Thế kỷ; trăm năm.
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
百年目 ひゃくねんめ
bị kết tội; phải chịu số phận bi đát
百年前 ひゃくねんまえ
100 năm trước
百年祭 ひゃくねんさい
lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
「BÁCH NIÊN HÀ THANH」
Đăng nhập để xem giải thích