Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河添香織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
河 ホー かわ
sông; dòng sông
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
織 お
sự dệt (vải); vải được dệt
付添 つきそい
sự có mặt trên (về); người phục vụ; đoàn hộ vệ; người kèm cặp; retinue