Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
獄中日記 ごくちゅうにっき
nhật ký trong tù
獄中記 ごくちゅうき
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
佳日 かじつ
ngày tốt, ngày lành (ngày được chọn để tổ chức lễ cưới...)
獄中 ごくちゅう
trong nhà tù
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ