Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河相一成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
相成る あいなる
trở nên
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一級河川 いっきゅうかせん
class A river, specified waterways of special importance protected by the government