河童巻き
かっぱまき「HÀ ĐỒNG QUYỂN」
Dưa chuột sushi cuộn lại trong nori (tảo biển)

河童巻き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 河童巻き
河童巻 かっぱまき
rong biển cuộn dưa leo
河童 かっぱ かわわっぱ かあっぱ かあらんべ
thuỷ quái; tay bơi giỏi
御河童 おかっぱ オカッパ ごかっぱ
cắt cụt tóc
お河童 おかっぱ
tóc ngắn quá vai; tóc thề
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河童の屁 かっぱのへ
đai da, đai ngựa; nắm chặt
屁の河童 へのかっぱ
đơn giản, dễ làm
糸巻河豚 いとまきふぐ イトマキフグ
basketfish (Kentrocapros aculeatus)