Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河豚計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
河豚 ふぐ ふく ふくべ かとん フグ
cá nóc
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
縞河豚 しまふぐ シマフグ
takifugu xanthopterus (là một loài cá trong họ Tetraodontidae)
緑河豚 みどりふぐ ミドリフグ
cá nóc đốm xanh
真河豚 まふぐ マフグ
cá nóc tía