Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シーサイド
bờ biển; ven biển
温泉 おんせん
suối nước nóng
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
シーサイドリゾート シーサイド・リゾート
khu nghỉ dưỡng ven biển
シーサイドスクール シーサイド・スクール
trường học bên bờ biển; trường học ven biển
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.