Các từ liên quan tới 河野一郎 (都議)
都議 とぎ
ủy viên hội đồng lập pháp thủ đô
野郎 やろう
kẻ bất lương.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
河太郎 かわたろう がわたろう がたろう があたろ がたろ
kappa (mythical water-dwelling creature)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
都議選 とぎせん
cuộc bầu cử hội đồng Tokyo.
都議会 とぎかい
Hội đồng Tokyo
ゲス野郎 ゲスやろう げすやろう
Kẻ thấp hèn (lời nói tục tĩu)