Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゲス野郎
ゲスやろう げすやろう
Kẻ thấp hèn (lời nói tục tĩu)
ゲスい ゲスい
Nhếch nhác, thấp kém, tồi tàn, nước thải
野郎 やろう
kẻ bất lương.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
冒険野郎 ぼうけんやろう
nhà thám hiểm, những người yêu thích phiêu lưu
馬鹿野郎 ばかやろう バカやろう バカヤロー バカヤロウ
thằng ngốc!
「DÃ LANG」
Đăng nhập để xem giải thích