Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
湾 わん
vịnh.
カノポス壺 カノポスつぼ カノプスつぼ カノープスつぼ
bình canopic
インク壺 インクつぼ