Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
油槽船 ゆそうせん
một tàu chở dầu dầu
油槽 ゆそう
thùng dầu; bể dầu
1槽シンク 1そうシンク
bồn rửa chén một ngăn
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ウシパピローマウイルス1型 ウシパピローマウイルス1がた
virus gây u nhú ở bò loại 1