治む
おさむ「TRÌ」
☆ Tha động từ
Cai trị
Chữa trị

治む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 治む
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
治り なおり
Sự hồi phục (sức khỏe, bệnh tật)
平治 へいじ
thời Heiji (20/4/1159-10/1/1160)
万治 まんじ
thời Manji (23/7/1658-25/4/1661)
永治 えいじ
thời Eiji (10/7/1141-28/4/1142)
寛治 かんじ
thời Kanji (7/4/1087-15/12/1094)