治療する
ちりょうする「TRÌ LIỆU」
Chữa thuốc
Điều trị
(
人
)に
触
れるだけで
病気
を
治療
する
Điều trị bệnh chỉ bằng cách chạm vào (Người)
〜による
呼吸困難
の
患者
を
治療
する
Điều trị cho người bệnh về đường hô hấp nhờ vào ~
Thuốc thang
Trị bệnh.

治療する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 治療する
専門治療する せんもんちりょうする
chuyên trị.
腎臓を治療する じんぞうをちりょうする
bổ thận.
心臓を治療する しんぞうをちりょうする
bổ tâm.
秘蔵を治療する ひぞうをちりょうする
bổ tỳ.
呼吸器官を治療する こきゅうきかんをちりょうする
bổ phế
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu