専門治療する
せんもんちりょうする
Chuyên trị.

専門治療する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専門治療する
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
専門診療 せんもんしんりょう
khám chuyên khoa
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
治療する ちりょうする
chữa thuốc
専門 せんもん
chuyên môn.
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu
治療 ちりょう じりょう
trị liệu; điều trị
歯内療法専門医 しないりょうほうせんもんい はないりょうほうせんもんい
endodontist; chuyên gia gốc - kênh đào