治療的利用
ちりょーてきりよー
Sử dụng trị liệu
治療的利用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 治療的利用
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
治療的クローニング ちりょうてきクローニング
phép chữa bệnh sinh sản vô tính
併用治療 へいようちりょう
combined treatment, combination therapy
段階的治療 だんかいてきちりょー
trị liệu cấp tiến
集学的治療 しゅうがくてきちりょう
trị liệu kết hợp nhiều phương thức
予防的治療 よぼうてきちりょう
sự nghiên cứu phòng bệnh