予防的治療
よぼうてきちりょう
☆ Danh từ
Sự nghiên cứu phòng bệnh

予防的治療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予防的治療
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
予防医療 よぼういりょう
y tế dự phòng
予防的ケア よぼうてきケア
sự chăm sóc dự phòng
治療的クローニング ちりょうてきクローニング
phép chữa bệnh sinh sản vô tính
予防的保健医療サービス よぼうてきほけんいりょうサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe y tế dự phòng
予防的停職 よぼうてきていしょく
preventive suspension
治療的利用 ちりょーてきりよー
sử dụng trị liệu