Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
治療選択肢均衡状態
ちりょーせんたくしきんこーじょーたい
Therapeutic Equipoise
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
選択状態 せんたくじょうたい
chọn lọc condition(s)
選択肢 せんたくし
có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
多肢選択 たしせんたく
nhiều sự lựa chọn
多肢選択式 たしせんたくしき
回答選択肢 かいとうせんたくし
tùy chọn trả lời
多肢選択法 たしせんたくほう
phương pháp đa lựa chọn
Đăng nhập để xem giải thích