Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
治療選択肢均衡状態 ちりょーせんたくしきんこーじょーたい
Therapeutic Equipoise
選択 せんたく
sự lựa chọn; sự tuyển chọn
状態 じょうたい
trạng thái
選択型 せんたくがた
kiểu lựa chọn
性選択 せいせんたく
lựa chọn giới tính
選択子 せんたくし せんたくこ
có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa
選択式 せんたくしき
thi trắc nghiệm