Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沼垂テラス
テラス テラス
sân thượng
テラス用テーブル テラスようテーブル
bàn thường dùng cho ban công, ngoài trời
テラスハウス テラス・ハウス
Nhà liền kề, sân thượng nhà
カフェテラス カフェ・テラス
sidewalk cafe, footpath cafe
テラス栽培 テラスさいばい
đắp cao văn hóa
沼 ぬま
ao; đầm.
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
沼鰐 ぬまわに ヌマワニ
cá sấu Ấn Độ