Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沼田稲次郎
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
沼田 ぬまた ぬまだ
ruộng lúa nước.
稲田 いなだ
ruộng lúa
沼田鰻 ぬたうなぎ ヌタウナギ
myxini (là một lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn gọi là cá mút đá myxini)
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
田沼時代 たぬまじだい
thời kỳ Tanuma