沿う
そう「DUYÊN」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Chạy dài; chạy theo suốt; dọc theo; men theo
時勢
に
沿
って
生
きる
Sống lựa theo đúng tình hình thời thế
彼女
の
期待
に
添
って
努力
する
Nỗ lực đáp lại kỳ vọng của cô ấy
既定方針
に
沿
って
行
う
Tiến hành theo đúng phương châm đã quyết định

Từ đồng nghĩa của 沿う
verb
Bảng chia động từ của 沿う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 沿う/そうう |
Quá khứ (た) | 沿った |
Phủ định (未然) | 沿わない |
Lịch sự (丁寧) | 沿います |
te (て) | 沿って |
Khả năng (可能) | 沿える |
Thụ động (受身) | 沿われる |
Sai khiến (使役) | 沿わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 沿う |
Điều kiện (条件) | 沿えば |
Mệnh lệnh (命令) | 沿え |
Ý chí (意向) | 沿おう |
Cấm chỉ(禁止) | 沿うな |