希望に沿う
きぼうにそう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Đáp ứng nguyện vọng

Bảng chia động từ của 希望に沿う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 希望に沿う/きぼうにそうう |
Quá khứ (た) | 希望に沿った |
Phủ định (未然) | 希望に沿わない |
Lịch sự (丁寧) | 希望に沿います |
te (て) | 希望に沿って |
Khả năng (可能) | 希望に沿える |
Thụ động (受身) | 希望に沿われる |
Sai khiến (使役) | 希望に沿わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 希望に沿う |
Điều kiện (条件) | 希望に沿えば |
Mệnh lệnh (命令) | 希望に沿え |
Ý chí (意向) | 希望に沿おう |
Cấm chỉ(禁止) | 希望に沿うな |
希望に沿う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 希望に沿う
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希望 きぼう
sở nguyện
希望的 きぼうてき
thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn, đó chỉ là lấy ước m làm sự thật
希望者 きぼうしゃ
người quan tâm làm cái gì đó; người muốn làm cái gì đó
希望に燃える きぼうにもえる
nung nấu hi vọng
希望する きぼうする
hy vọng; kỳ vọng; nguyện vọng; mong mỏi; khao khát; mong
希望価格 きぼうかかく
giá đặt ra để bán cái gì
希望の光 きぼうのひかり
tia hy vọng