Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沿バイカル
バイカル海豹 バイカルあざらし バイカルアザラシ
hải cẩu Baikal
バイカル尖鼠 バイカルとがりねずみ バイカルトガリネズミ
Laxmann's shrew (Sorex caecutiens), Baikal shrew
沿路 えんろ
Tuyến đường; lộ trình; đường đi; dọc đường
沿道 えんどう
tuyến đường, con đường; lộ trình
沿海 えんかい
bờ biển
沿革 えんかく
sự đổi thay
沿岸 えんがん
bờ biển
沿う そう
chạy dài; chạy theo suốt; dọc theo; men theo