泌尿器外科
ひにょーきげか
Phẫu thuật tiết niệu
泌尿器外科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泌尿器外科
泌尿器科 ひにょうきか ひつにょうきか
khoa tiết niệu.
泌尿生殖器外科 ひにょうせいしょくきげか
phẫu thuật cơ quan sinh dục đường tiết niệu
泌尿器科学 ひにょうきかがく
khoa tiết niệu
泌尿器 ひにょうき ひつにょうき
cơ quan đường tiết niệu.
泌尿 ひにょう
tiết niệu
泌尿器症状 ひにょーきしょーじょー
dấu hiệu hệ bài tiết
泌尿器疾患 ひにょうきしっかん
bệnh đường tiết niệu
泌尿器腫瘍 ひにょうきしゅよう
u đường tiết niệu