泌尿器科学
ひにょうきかがく
Khoa tiết niệu
泌尿器科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泌尿器科学
泌尿器科 ひにょうきか ひつにょうきか
khoa tiết niệu.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
泌尿器外科 ひにょーきげか
phẫu thuật tiết niệu
泌尿器 ひにょうき ひつにょうき
cơ quan đường tiết niệu.
泌尿生殖器外科 ひにょうせいしょくきげか
phẫu thuật cơ quan sinh dục đường tiết niệu
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
泌尿 ひにょう
tiết niệu