泌尿生殖器疾患-女性
ひにょうせいしょくきしっかん-じょせい
Bệnh lý tiết niệu sinh dục
泌尿生殖器疾患-女性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泌尿生殖器疾患-女性
泌尿生殖器疾患-男性 ひにょうせいしょくきしっかん-だんせい
bệnh viêm tiết niệu ở nam giới
泌尿器疾患 ひにょうきしっかん
bệnh đường tiết niệu
泌尿生殖器系 ひにょうせいしょくきけい
hệ niệu-sinh dục
泌尿生殖器奇形 ひにょうせいしょくききけい
dị dạng tiết niệu
泌尿生殖器外科 ひにょうせいしょくきげか
phẫu thuật cơ quan sinh dục đường tiết niệu
泌尿生殖器腫瘍 ひにょうせいしょくきしゅよう
u niệu sinh dục
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
泌尿器 ひにょうき ひつにょうき
cơ quan đường tiết niệu.